Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Geomorphologie /die; -/
địa mạo học;
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Geomorphologie
[DE] Geomorphologie
[EN] geomorphology
[FR] Géomorphologie
[VI] Địa mạo
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Geomorphologie /SCIENCE/
[DE] Geomorphologie
[EN] geomorphology
[FR] géomorphologie
Geomorphologie /SCIENCE/
[DE] Geomorphologie
[EN] geomorphology
[FR] géomorphologie