Việt
địa mạo học
Địa mạo
môn địa mạo periglacial ~ địa mạo học rìa băng
địa mạo sông
Anh
geomorphology
stream geomorphology
landform
morphology
topographic feature
Đức
Geomorphologie
Morphologie der Erdoberfläche
Pháp
Géomorphologie
géographie physique
[DE] Geomorphologie
[EN] geomorphology
[FR] Géomorphologie
[VI] Địa mạo
stream geomorphology, landform, morphology,geomorphology, topographic feature
geomorphology /SCIENCE/
[FR] géomorphologie
[DE] Morphologie der Erdoberfläche
[FR] géographie physique; géomorphologie
[dʒi:oumɔ:'fɔlədʒi]
o địa mạo học
Môn học về hình thái và cảnh quan trái đất.
Geomorphology
[EN] Geomorphology
[VI] Hình dạng bên ngoài của mặt đất (dáng đất)và các địa vật trên đó.