TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

địa mạo học

địa mạo học

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

địa mạo học

geomorphology

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 geomorphology

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

địa mạo học

Geomorphologie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geomorpholo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geomorphologie /die; -/

địa mạo học;

geomorpholo /gisch (Adj.)/

(thuộc) địa mạo học;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

geomorphology

địa mạo học

 geomorphology

địa mạo học

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

geomorphology

địa mạo học