TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

geschichtszahl

năm xảy ra sự kiện lịch sử quan trọng beschick

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

SỐ phận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sô' kiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sô' mệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình hình chính trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình hình kỉnh tế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

geschichtszahl

Geschichtszahl

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-[e]s, -e

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geschichtszahl /die/

năm xảy ra sự kiện lịch sử quan trọng beschick [go' Jik]; das;

-[e]s, -e :

Geschichtszahl /die/

(geh ) SỐ phận; sô' kiếp; sô' mệnh (Schicksal);

Geschichtszahl /die/

(meist Pl ) tình hình chính trị; tình hình kỉnh tế;