Việt
năm xảy ra sự kiện lịch sử quan trọng beschick
das
SỐ phận
sô' kiếp
sô' mệnh
tình hình chính trị
tình hình kỉnh tế
Đức
Geschichtszahl
-[e]s, -e
Geschichtszahl /die/
năm xảy ra sự kiện lịch sử quan trọng beschick [go' Jik]; das;
-[e]s, -e :
(geh ) SỐ phận; sô' kiếp; sô' mệnh (Schicksal);
(meist Pl ) tình hình chính trị; tình hình kỉnh tế;