Việt
tiếng giậm chân
tiếng thình thịch
tiểng guóc dép
tiếng vó ngựa.
tiếng guôc dép đi
tiếng vó ngựa
Đức
Getrappel
Getrappel /das; -s/
tiếng giậm chân; tiếng guôc dép đi; tiếng thình thịch; tiếng vó ngựa;
Getrappel /n -s/
tiếng giậm chân, tiểng guóc dép, tiếng thình thịch, tiếng vó ngựa.