Getrampel /n -s/
tiếng giậm chân, tiếng guóc dép, tiếng thình thịch; das Getrampel der Hufe tiếng vó ngựa.
Gestampfe /n -s/
tiéng giậm chân, tiếng thình thịch, tiếng giày nện, tiếng guốc khua.
Getrappel /n -s/
tiếng giậm chân, tiểng guóc dép, tiếng thình thịch, tiếng vó ngựa.