Việt
tiếng guốc khua
ge
nện guốc
tiếng giậm chân
tiếng thình thịch
tiếng giày nện
Đức
Hufschlag
Gestampfe
Gestampfe /das; -s/
tiếng giậm chân; tiếng thình thịch; tiếng giày nện; tiếng guốc khua;
Hufschlag /m -(e)s, -schla/
1. tiếng guốc khua; 2. nện guốc; -