TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiếng giậm chân

tiếng giậm chân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếng thình thịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếng guóc dép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiểng guóc dép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếng vó ngựa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nưóc kiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiéng guóc dép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự đi bộ vất vả.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiéng thình thịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếng rầm rập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảnh chen chúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình trạng chen lấn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếng giày nện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếng guốc khua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếng guôc dép đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếng vó ngựa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tiếng giậm chân

Getrappel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Getrampel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Getrabe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gestrampel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gestampfe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das Getrampel der Hufe

tiếng vó ngựa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gestampfe /das; -s/

tiếng giậm chân; tiếng thình thịch; tiếng giày nện; tiếng guốc khua;

Getrappel /das; -s/

tiếng giậm chân; tiếng guôc dép đi; tiếng thình thịch; tiếng vó ngựa;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Getrampel /n -s/

tiếng giậm chân, tiếng guóc dép, tiếng thình thịch; das Getrampel der Hufe tiếng vó ngựa.

Getrappel /n -s/

tiếng giậm chân, tiểng guóc dép, tiếng thình thịch, tiếng vó ngựa.

Getrabe /n -s/

1. nưóc kiệu (của ngựa); 2. tiéng guóc dép, tiếng giậm chân; 3. sự đi bộ vất vả.

Gestrampel /n -s/

tiếng giậm chân, tiéng thình thịch, tiếng rầm rập, cảnh chen chúc, tình trạng chen lấn.