Getrampel /n -s/
tiếng giậm chân, tiếng guóc dép, tiếng thình thịch; das Getrampel der Hufe tiếng vó ngựa.
Getrappel /n -s/
tiếng giậm chân, tiểng guóc dép, tiếng thình thịch, tiếng vó ngựa.
Getrabe /n -s/
1. nưóc kiệu (của ngựa); 2. tiéng guóc dép, tiếng giậm chân; 3. sự đi bộ vất vả.
Gestrampel /n -s/
tiếng giậm chân, tiéng thình thịch, tiếng rầm rập, cảnh chen chúc, tình trạng chen lấn.