Việt
chất hút khí
Anh
getter
Đức
Getter
Pháp
absorbeur
getters
Getter /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Getter
[EN] getter
[FR] getter
[FR] absorbeur; getter; getters
Getter /nt/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, V_THÔNG/
[VI] chất hút khí