Việt
chất hút khí
bộ thu hút khí
bộ thu nhận
thợ khấu lò
Anh
getter
Đức
Getter
Getterstoff
Fangstoff
chất hút khí, bộ thu hút khí, bộ thu nhận, thợ khấu lò
getter /hóa học & vật liệu/
getter /điện/
Getter /nt/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, V_THÔNG/
[EN] getter
[VI] chất hút khí
Getterstoff /m/KT_ĐIỆN/
Fangstoff /m/KT_ĐIỆN/