TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

getter

thợ khai thác

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thợ mỏ

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chất hút khí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất hấp thụ khí

 
Tự điển Dầu Khí

bộ thu hút khí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ thu nhận

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thợ khấu lò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chất thu khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

getter

getter

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

getter

Getter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Getterstoff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fangstoff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

getter

getter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

absorbeur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

getters

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

getter /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Getter

[EN] getter

[FR] getter

getter /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Getter

[EN] getter

[FR] absorbeur; getter; getters

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

getter /điện/

chất thu khí

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Getter /nt/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, V_THÔNG/

[EN] getter

[VI] chất hút khí

Getterstoff /m/KT_ĐIỆN/

[EN] getter

[VI] chất hút khí

Fangstoff /m/KT_ĐIỆN/

[EN] getter

[VI] chất hút khí

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

getter

chất hút khí, bộ thu hút khí, bộ thu nhận, thợ khấu lò

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

getter

thợ khai thác, thợ mỏ

Tự điển Dầu Khí

getter

o   chất hấp thụ khí, thợ khai thác, thợ mỏ