Việt
Thạch cao
thạch cao <kc>
thạch cao.
thạch cao dạng ngắn gọn của danh từ Gipsver- band
Anh
gypsum
plaster
gypsum CaSO4 × 2H2O
Đức
Gips
Kalkgips
Pháp
Plâtre
Gips,Kalkgips
Gips, Kalkgips
Gips /[gips], der; -es, (Arten:) -e/
thạch cao dạng ngắn gọn của danh từ Gipsver- band (băng bột thạch cao);
Gips /m -es, -e/
Gips /m/D_KHÍ/
[EN] gypsum
[VI] thạch cao (khoáng vật)
Gips /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Gips
[EN] plaster
[FR] plâtre
[EN] gypsum, plaster
[FR] Plâtre
[VI] Thạch cao
[VI] thạch cao < kc>