TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gips

Thạch cao

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thạch cao <kc>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

thạch cao.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thạch cao dạng ngắn gọn của danh từ Gipsver- band

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gips

gypsum

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức

plaster

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gypsum CaSO4 × 2H2O

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

gips

Gips

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Kalkgips

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Pháp

gips

Plâtre

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Gips,Kalkgips

gypsum

Gips, Kalkgips

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gips /[gips], der; -es, (Arten:) -e/

thạch cao dạng ngắn gọn của danh từ Gipsver- band (băng bột thạch cao);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gips /m -es, -e/

thạch cao.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gips /m/D_KHÍ/

[EN] gypsum

[VI] thạch cao (khoáng vật)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gips /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Gips

[EN] plaster

[FR] plâtre

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Gips

[DE] Gips

[EN] gypsum, plaster

[FR] Plâtre

[VI] Thạch cao

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Gips

plaster

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Gips

[EN] gypsum

[VI] thạch cao < kc>

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Gips

[VI] Thạch cao

[EN] gypsum

Từ điển Polymer Anh-Đức

gypsum CaSO4 × 2H2O

Gips