gypsum
thạch cao ~ crystal thạch cao dạng song tinh ~ plate lá thạch cao ~ quarry nơi khai thác thạch cao anhydrous ~ thạch cao khan, thạch cao không nước clay ~ thạch cao sét compact ~ alebastrit earth ~ bột thạch cao, thạch cao đất fibrous ~ thạch cao dạng sợi fresh-water ~ thạch cao nước hồ friable ~ thạch cao vụn bở larkspur ~ twined thạch cao thể cây phi yến limnetic ~ thạch cao nước hồ sugary grained ~ thạch cao có dạng như hạt đường