Việt
tàu lượn
xe trượt
tàu lưdt
thuyền lướt.
Anh
skidder
Đức
Gleiter
Gleiter /der; -s, - (Fliegerspr.)/
tàu lượn (Segelflugzeug);
Gleiter /m -s, =/
1. tàu lượn; 2. tàu lưdt, thuyền lướt.
Gleiter /m/V_TẢI/
[EN] skidder
[VI] xe trượt