Việt
tàu lưdt
thuyền lướt.
tàu lượn
Đức
Gleitboot
Gleiter
Gleitboot /n -(e)s, -e/
tàu lưdt, thuyền lướt.
Gleiter /m -s, =/
1. tàu lượn; 2. tàu lưdt, thuyền lướt.