Việt
tàu lượn
tàu liệng
tàu lướt.
tàu lưdt
thuyền lướt.
chiếc tàu lượn
Anh
glider
gliding craft
Đức
Segelflugzeug
Gleiter
Luftpropellerboot
Segler
Segelflugzeug /n -(e)s, -e/
chiếc] tàu lượn, tàu liệng,
Luftpropellerboot /n -(e)s, -e/
chiếc] tàu lượn, tàu lướt.
Gleiter /m -s, =/
1. tàu lượn; 2. tàu lưdt, thuyền lướt.
Gleiter /der; -s, - (Fliegerspr.)/
tàu lượn (Segelflugzeug);
Segelflugzeug /das/
chiếc tàu lượn;
Segler /der; -s, -/
chiếc tàu lượn (Segelflugzeug);
glider, gliding craft /giao thông & vận tải;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
Segelflugzeug /nt/VTHK/
[EN] glider
[VI] tàu lượn