TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

glucose

Glucoza

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

đường nho

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường glucose

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

glucose

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

glucose

glucose

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

grape sugar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

grape sugar/ glucose/dextrose

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

D glucose

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

D-glucose

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dextrose

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

glucose

Glucose

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Traubenzucker

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Glukose

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dextrose

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

D-Glukose

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

glucose

glucose

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

D-glucose

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dextrose

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sucre de raisin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

D-Glukose,Dextrose,Glucose,Glukose,Traubenzucker /BEVERAGE/

[DE] D-Glukose; Dextrose; Glucose; Glukose; Traubenzucker

[EN] D glucose; D-glucose; d-glucose; dextrose; glucose; grape sugar

[FR] D-glucose; d-glucose; dextrose; glucose; sucre de raisin

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Traubenzucker,Glucose

[EN] glucose

[VI] (đường) glucose

Từ điển Polymer Anh-Đức

glucose

Glukose, Glucose (Traubenzucker)

grape sugar/ glucose/dextrose

Traubenzucker, Glukose, Glucose, Dextrose

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Glucose /die; - (Chemie)/

đường glucose (Traubenzucker);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Glucose /f/CNT_PHẨM/

[EN] grape sugar

[VI] đường nho

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Glucose

[DE] Glucose

[EN] glucose

[VI] Glucoza

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

glucose

[DE] Glucose

[VI] Glucoza

[FR] glucose