Việt
-e
ống sừng
tù và
ổng nghe .
ống nghe
Đức
Hörrohr
Hörrohr /das/
ống nghe (của bác sĩ);
(früher) ống nghe (của người nghễnh ngãng);
Hörrohr /n -(e)s,/
1. ống sừng, tù và; das - áushãngen [einhängen] đặi [treo] ổng nói; 2. ổng nghe (của bác sĩ).