TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hm

Hektometer hectomet.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

“Anh đi cùng chứ?” “Ờ!”

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biểu lộ sự đắn đo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phãn vân hay ngập ngừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dùng trong câu hỏi ngược lại với vẻ ngạc nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hm

high modulus HM

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

hm

HM

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hm, das ist eine schwierige Frage

hừm, đây là một câu hỏi khó trả lời.

“Ich habe im Lotto gewon nen.” “Hm?”

“Tôi đã trúng số.” “Thế à?” biểu lộ ý phê bình hay không tán đồng

“hm, hm, das ist bedenklich. ”

“Hừ, việc ấy cần phải xem lại”.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hm /[hm] (Gesprächspartikel) hừm (tiếng đằng hắng, tiếng hắng giọng). 1. biểu lộ sự đồng ý một cách ngần ngại; “Kommst du mit?” “Hm!”/

“Anh đi cùng chứ?” “Ờ!”;

hm /[hm] (Gesprächspartikel) hừm (tiếng đằng hắng, tiếng hắng giọng). 1. biểu lộ sự đồng ý một cách ngần ngại; “Kommst du mit?” “Hm!”/

biểu lộ sự đắn đo; sự phãn vân hay ngập ngừng;

hm, das ist eine schwierige Frage : hừm, đây là một câu hỏi khó trả lời.

hm /[hm] (Gesprächspartikel) hừm (tiếng đằng hắng, tiếng hắng giọng). 1. biểu lộ sự đồng ý một cách ngần ngại; “Kommst du mit?” “Hm!”/

dùng trong câu hỏi ngược lại với vẻ ngạc nhiên;

“Ich habe im Lotto gewon nen.” “Hm?” : “Tôi đã trúng số.” “Thế à?” biểu lộ ý phê bình hay không tán đồng “hm, hm, das ist bedenklich. ” : “Hừ, việc ấy cần phải xem lại”.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hm

Hektometer hectomet.

Từ điển Polymer Anh-Đức

high modulus HM

HM