Việt
ngưòi tham
kẻ trục lợi
kẻ hám lợi
kẻ vụ lợi.
Đức
Habegem
Habegem /m -(e)s, -e/
ngưòi tham, kẻ trục lợi, kẻ hám lợi, kẻ vụ lợi.