Việt
kẻ hám lợi
kẻ đầu cơ trục lợi
kẻ trục lợi
kẻ vụ lợi.
ngưòi tham
Đức
Profitjäger
Profitmacher
Dickveidiener
Habegem
Dickveidiener /m -s, =/
kẻ trục lợi, kẻ hám lợi, kẻ vụ lợi.
Habegem /m -(e)s, -e/
ngưòi tham, kẻ trục lợi, kẻ hám lợi, kẻ vụ lợi.
Profitjäger /der (abwertend)/
kẻ hám lợi;
Profitmacher /der (abwertend)/
kẻ đầu cơ trục lợi; kẻ hám lợi;