Việt
kẻ trục lợi
kẻ lợi dụng
kẻ hám lợi
kẻ vụ lợi.
ngưòi tham
Đức
Profiteur
Dickveidiener
Habegem
Dickveidiener /m -s, =/
kẻ trục lợi, kẻ hám lợi, kẻ vụ lợi.
Habegem /m -(e)s, -e/
ngưòi tham, kẻ trục lợi, kẻ hám lợi, kẻ vụ lợi.
Profiteur /[...‘t0:r], der; -s, -e (abwertend)/
kẻ lợi dụng; kẻ trục lợi (Nutznießer);