Việt
lưng lửng
lưng chừng
không dài không ngắn
Đức
Halbkuppel
[nun] mach [aber, mal] halblang! (ugs.)
đừng làm bộ làm tịch như thế!
Halbkuppel /die (Archit.)/
lưng lửng; lưng chừng; không dài không ngắn;
[nun] mach [aber, mal] halblang! (ugs.) : đừng làm bộ làm tịch như thế!