Việt
lưng lửng
lưng chừng
không dài không ngắn
Đức
nicht voll
zur Hälfte
halb
Halbkuppel
[nun] mach [aber, mal] halblang! (ugs.)
đừng làm bộ làm tịch như thế!
Halbkuppel /die (Archit.)/
lưng lửng; lưng chừng; không dài không ngắn;
đừng làm bộ làm tịch như thế! : [nun] mach [aber, mal] halblang! (ugs.)
nicht voll (a), zur Hälfte, halb (a); ăn lưng lửng zur Hälfte satt (a); đói lưng lửng halb hungrig (a)