TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

har

sang trái!

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái cào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bừa cào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bừa cỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lý thuyết hòa âm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguyên lý hòa âm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách thức hòa âm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

har

har

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. zeigen, was eine Harke ist

(tiếng lóng) nói thẳng vào mặt ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

har /(Interj.) (landsch.)/

(tiếng gọi ngựa) sang trái! (nach links!);

Har /ke [’harka], die; -, -n (bes. nordd.)/

cái cào; bừa cào; bừa cỏ (Rechen);

jmdm. zeigen, was eine Harke ist : (tiếng lóng) nói thẳng vào mặt ai.

Har /mo. nie. leh.re, die/

(o P1 ) lý thuyết hòa âm;

Har /mo. nie. leh.re, die/

nguyên lý hòa âm; cách thức hòa âm;