Har /ke [’harka], die; -, -n (bes. nordd.)/
cái cào;
bừa cào;
bừa cỏ (Rechen);
(tiếng lóng) nói thẳng vào mặt ai. : jmdm. zeigen, was eine Harke ist
einharjcen /(sw. V.; hat) (nordd.)/
(hạt giống, phân bón) bừa trang;
bừa cào;
bừa lấp kín;
cào trộn với lớp đất;
Rechen /der; -s, -/
(südd , md , österr , Schweiz ) cái cào;
cái bừa cào (Harke);