TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bừa cào

bừa cào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái cào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bừa cỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bừa trang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bừa lấp kín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cào trộn với lớp đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bùa cỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kämme cào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bừa cơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái bừa cào

cái cào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái bừa cào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bừa cào

Har

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einharjcen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Harke

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Blattkamm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái bừa cào

Rechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. zeigen, was eine Harke ist

(tiếng lóng) nói thẳng vào mặt ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Harke /ỉ =, -n/

ỉ cái] cào, bừa cào, bùa cỏ; ® tôi sẽ cho nó biết tay.

Blattkamm /m -(e)s,/

kämme [cái] cào, bừa cào, bừa cơ, cỏ; -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Har /ke [’harka], die; -, -n (bes. nordd.)/

cái cào; bừa cào; bừa cỏ (Rechen);

(tiếng lóng) nói thẳng vào mặt ai. : jmdm. zeigen, was eine Harke ist

einharjcen /(sw. V.; hat) (nordd.)/

(hạt giống, phân bón) bừa trang; bừa cào; bừa lấp kín; cào trộn với lớp đất;

Rechen /der; -s, -/

(südd , md , österr , Schweiz ) cái cào; cái bừa cào (Harke);