Việt
cái cào
bừa cào
bừa cỏ
Đức
Har
jmdm. zeigen, was eine Harke ist
(tiếng lóng) nói thẳng vào mặt ai.
Har /ke [’harka], die; -, -n (bes. nordd.)/
cái cào; bừa cào; bừa cỏ (Rechen);
(tiếng lóng) nói thẳng vào mặt ai. : jmdm. zeigen, was eine Harke ist