TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bừa cỏ

cái cào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bừa cào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bừa cỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bừa cỏ

Har

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. zeigen, was eine Harke ist

(tiếng lóng) nói thẳng vào mặt ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Har /ke [’harka], die; -, -n (bes. nordd.)/

cái cào; bừa cào; bừa cỏ (Rechen);

(tiếng lóng) nói thẳng vào mặt ai. : jmdm. zeigen, was eine Harke ist