Việt
săn đuổi
vội vã
hấp tấp
vội vàng
đuổi theo
truy đuổi.
sự săn đuổi
cuộc săn đuổi
sự đuểi theo
sự truy đuổi
sự nỗ lực một cách vội vã và khó nhọc
Đức
Hatz
Hatz /[hats], die; -, -en/
(Jägerspr ) sự săn đuổi; cuộc săn đuổi (với chó săn);
sự đuểi theo; sự truy đuổi (một người chạy trôn);
(ugs , bes bayr ) sự nỗ lực một cách vội vã và khó nhọc;
Hatz /f =, -en/
1. (săn bắn) [sự, cuộc] săn đuổi; 2. [sự] vội vã, hấp tấp, vội vàng, đuổi theo, truy đuổi.