Việt
-s
-männer chủ nhà
chủ gia đình
-leute ngưôi gác cổng
người quản gia
người quản lý
ông chồng lo việc nhà
Đức
Hausmann
Hausmann /der/
(veraltend) người quản gia; người quản lý (tòa nhà rộng lớn);
ông chồng lo việc nhà (không đi làm việc ở ngoài);
Hausmann /m/
1. -(e)s, -männer chủ nhà, chủ gia đình; 2. -(e)s, -leute ngưôi gác cổng (gác của); [người] tôi tó, nô bộc, đầy tó, gia nhân; bần nông, có nông.