Familienhaupt /n -(e)s, -hâupter/
chủ gia đình; -
Hausvater /m -s, -Väter/
ông] chủ gia đình, chủ nhà.
Hausmann /m/
1. -(e)s, -männer chủ nhà, chủ gia đình; 2. -(e)s, -leute ngưôi gác cổng (gác của); [người] tôi tó, nô bộc, đầy tó, gia nhân; bần nông, có nông.