Việt
chủ gia đình
chủ nhà.
người cha trong gia đình
ông chủ gia đình
ông giám đốc một nhà nghỉ hay trại thanh thiếu niên
Đức
Hausvater
Hausvater /der/
(veraltet) người cha trong gia đình; ông chủ gia đình (Fami lienoberhaupt);
ông giám đốc một nhà nghỉ hay trại thanh thiếu niên;
Hausvater /m -s, -Väter/
ông] chủ gia đình, chủ nhà.