TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hausvater

chủ gia đình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủ nhà.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người cha trong gia đình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ông chủ gia đình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ông giám đốc một nhà nghỉ hay trại thanh thiếu niên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hausvater

Hausvater

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hausvater /der/

(veraltet) người cha trong gia đình; ông chủ gia đình (Fami lienoberhaupt);

Hausvater /der/

ông giám đốc một nhà nghỉ hay trại thanh thiếu niên;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hausvater /m -s, -Väter/

ông] chủ gia đình, chủ nhà.