Việt
ồn ào
o sòm
huyên náo.
sự ồn ào quá mức
sự om sòm
sự hụyên náo
Đức
Heidenlärm
Heidenlärm /der (ugs. emotional verstärkend)/
sự ồn ào quá mức; sự om sòm; sự hụyên náo;
Heidenlärm /m -(e)s/
sự] ồn ào, o sòm, huyên náo.,