TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

heiligtum

thánh địa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đất thánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi thiêng liêng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thánh đương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật linh thiêng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật thiêng liêng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

heiligtum

Heiligtum

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Heiligtum /das; -s, ...tiimer/

thánh địa; đất thánh; nơi thiêng liêng;

Heiligtum /das; -s, ...tiimer/

vật linh thiêng; vật thiêng liêng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Heiligtum /n -(e)s, -tüm/

1. thánh địa, đất thánh, nơi thiêng liêng; 2. thánh đương; điện thánh, chốn thâm nghiêm, nơi thành kính.