Việt
thánh địa
đất thánh
nơi thiêng liêng
nơi tỗn nghiêm
cung thánh trong thánh đường
er
thánh đương
Đức
Heiligtum
Abaton
Heiligtum /n -(e)s, -tüm/
1. thánh địa, đất thánh, nơi thiêng liêng; 2. thánh đương; điện thánh, chốn thâm nghiêm, nơi thành kính.
Heiligtum /das; -s, ...tiimer/
thánh địa; đất thánh; nơi thiêng liêng;
Abaton /[a(:)baton], das; -s, Abata/
nơi thiêng liêng; nơi tỗn nghiêm; cung thánh trong thánh đường;