Việt
môn lịch sử
phong tục
địa lý địa phương
địa phương học
địa phương chí
Đức
Heimatkunde
Heimatkünde
Heimatkünde /f =/
địa phương học, địa phương chí; Heimat
Heimatkunde /die (o. PL)/
môn lịch sử; phong tục; địa lý địa phương;