TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

herzlichkeit

chân thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành khẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thật tâm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự nhiệt tình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nồng nhiệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chân thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thành tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thật tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thành thật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vẻ nhiệt tình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thái độ nhiệt tình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vẻ thành thật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

herzlichkeit

Herzlichkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Herzlichkeit /die; -, -en/

(o PI ) sự nhiệt tình; sự nồng nhiệt;

Herzlichkeit /die; -, -en/

(o PL) sự chân thành; sự thành tâm; sự thật tâm; sự thành thật;

Herzlichkeit /die; -, -en/

vẻ nhiệt tình; thái độ nhiệt tình; vẻ thành thật;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Herzlichkeit /f =/

sự, lòng] chân thành, thành khẩn, thành tâm, thật tâm.