Việt
chúa Tròi
thượng đế
ngọc hoàng thượng đé
thiên đường
niết bàn
chốn cực lạc
Đức
Himmelreich
Himmelreich /das (o. PI.) (christl. Rel.)/
thiên đường; niết bàn; chốn cực lạc (Paradies);
Himmelreich /n -(e)s (tôn giáo)/
chúa Tròi, thượng đế, ngọc hoàng thượng đé; (nghĩa bóng) thiên đường, thiên đàng, nát bàn, niết bàn, chôn cực lạc.