Việt
chuyến đi biển khơi
xem Hinfahrt.
chuyến đi
lượt đi
Anh
outward passage
Đức
Hinreise
Hin- und Rückreise
chuyến đi và chuyến về, khứ hồi.
Hinreise /die; -, -n/
chuyến đi; lượt đi;
Hin- und Rückreise : chuyến đi và chuyến về, khứ hồi.
Hinreise /f =, -n/
Hinreise /f/VT_THUỶ/
[EN] outward passage
[VI] chuyến đi biển khơi