Việt
chuyến đi
lượt đi
Đức
Hinreise
Bei Drehung der Kurbelwelle erzeugen die Zähne des Geberrades magnetische Flussänderungen in der Geberspule, wodurch eine Wechselspannung (Bild 4) induziert wird.
Khi trục khuỷu quay, các răng của đĩa lần lượt đi ngang qua cuộn dây cảm biến, làm thay đổi từ thông trong cuộn dây, và tạo ra điện áp xoay chiều (Hình 4).
Hin- und Rückreise
chuyến đi và chuyến về, khứ hồi.
Hinreise /die; -, -n/
chuyến đi; lượt đi;
chuyến đi và chuyến về, khứ hồi. : Hin- und Rückreise