Việt
nhà văn trào phúng
nhà văn hài hưỏc
nhà hoạt kê.
nhà vân hài hước
nhà hoạt kê diễn viên hài
hoạt náo viên
Đức
Humorist
Humorist /der; -en, -en/
nhà vân hài hước; nhà văn trào phúng; nhà hoạt kê diễn viên hài; hoạt náo viên (Komiker, Spaßmacher);
Humorist /m -en, -en/
nhà văn hài hưỏc, nhà văn trào phúng, nhà hoạt kê.