Stimmungskanone /die/
(khẩu ngữ, đùa) hoạt náo viên;
người pha trồ;
Entertainer /[entarteinar], der; -s, -/
người làm trò tiêu khiển;
hoạt náo viên (Alleinunterhalter);
Humorist /der; -en, -en/
nhà vân hài hước;
nhà văn trào phúng;
nhà hoạt kê diễn viên hài;
hoạt náo viên (Komiker, Spaßmacher);