Việt
nhà văn trào phúng
nhà thơ trào phúng
nhà vân hài hước
nhà hoạt kê diễn viên hài
hoạt náo viên
nhà văn hài hưỏc
nhà hoạt kê.
nhà trào phúng
nhà thơ trào phúng.
Đức
Satiriker
Humorist
Humorist /m -en, -en/
nhà văn hài hưỏc, nhà văn trào phúng, nhà hoạt kê.
Satiriker /m -s, =/
nhà trào phúng, nhà văn trào phúng, nhà thơ trào phúng.
Satiriker /der; -s, -/
nhà văn trào phúng; nhà thơ trào phúng;
Humorist /der; -en, -en/
nhà vân hài hước; nhà văn trào phúng; nhà hoạt kê diễn viên hài; hoạt náo viên (Komiker, Spaßmacher);