TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hybrid

theo phương pháp hybrid

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

giống lai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạp chủng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được lai ghép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiêu ngạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiêu căng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngạo mạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơ cấu dẫn động tổ hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơ cấu dẫn động tạp chủng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hybrid

hybrid

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

hybrid

Hybrid

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hybride

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

hybrid

hybride

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hybrid /[hy'bri:t] (Adj.) (bes. Fachspr )/

lai; được lai ghép (zwitterhaft);

hybrid /(Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/

kiêu ngạo; kiêu căng; ngạo mạn (hochmütig, überheblich, vermessen);

Hybrid /.an.trieb, der (Technik)/

cơ cấu dẫn động tổ hợp; cơ cấu dẫn động tạp chủng (máy có hai loại động cơ điện và máy nổ);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hybrid /a/

thuộc về] giống lai, tạp chủng.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

hybrid

[EN] hybrid

[VI] theo phương pháp hybrid

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hybrid /SCIENCE/

[DE] Hybrid

[EN] hybrid

[FR] hybride

hybrid /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] hybrid

[EN] hybrid

[FR] hybride

Hybrid,Hybride /SCIENCE/

[DE] Hybrid; Hybride

[EN] hybrid

[FR] hybride