Việt
chứng xung huyết
chứng ứ máu
sung huyết
ú máu
cương máu.
Anh
hyperaemia
Đức
Hyperämie
Hyperaemia
Hyperamie
Pháp
hyperhémie
hypérémie
Hyperaemia,Hyperämie /AGRI/
[DE] Hyperaemia; Hyperämie
[EN] hyperaemia
[FR] hyperhémie; hypérémie
Hyperämie /f = (y)/
chứng] sung huyết, ú máu, cương máu.
Hyperamie /die; -, -n (Med.)/
chứng xung huyết; chứng ứ máu;