chứng ứ máu
1)(y) X. chứng xung huyết chứng xung huyết (y) Andrang m chừng
2) ungefähr (adv), gegen ungefähr (adv), zirka (adv); CÓ chứng ứ máu nüchtern (a) etwa; chứng ứ máu một tuân ungefähr eine Woche; phỏng chứng ứ máu annähernd schätzen
3) Maß n, Norm f; mäßig (a), gemäßigt (adv); ăn uống có chứng ứ máu nüchternes Essen n; biết chứng ứ máu das Maß kennen;
4) (ước chứng ứ máu) annähernd (adv), ungefähr (adv), zirka (adv) chừng ấy ebensoviel (adv) chừng dộ X. chừng chừng mực mäßig (a), gemäßigt (a);