Việt
biểu đồ chỉ thị
đồ thị thi công
Anh
indicator diagram
Đức
Indikatordiagramm
Pháp
diagramme d'indicateur
Indikatordiagramm /nt/CT_MÁY/
[EN] indicator diagram
[VI] biểu đồ chỉ thị, đồ thị thi công
Indikatordiagramm /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Indikatordiagramm
[FR] diagramme d' indicateur