Việt
biểu đồ chỉ thị
đồ thị thi công
Anh
indicator diagram
Đức
Indikator
Indikatordiagramm
Indikatordiagramm /nt/CT_MÁY/
[EN] indicator diagram
[VI] biểu đồ chỉ thị, đồ thị thi công
Indikator /[indi'ka:tor], der; -s, ...oren/
biểu đồ chỉ thị;
indicator diagram /toán & tin/