TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

indicator diagram

biểu đồ chỉ thị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đồ thị thi công

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

biểu đồ chỉ đạo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

biểu đồ thi công

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giản đồ chỉ dẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đồ thị chỉ thị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sơ đồ chỉ dẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sơ đồ chỉ thị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Biểu đồ áp suất

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đèn báo rẽ.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

giản đồ chỉ thị

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

indicator diagram

indicator diagram

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

indicator diagram

Indikatordiagramm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Leistungsdiagramm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

indicator diagram

diagramme d'indicateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Indikatordiagramm /nt/CT_MÁY/

[EN] indicator diagram

[VI] biểu đồ chỉ thị, đồ thị thi công

Leistungsdiagramm /nt/V_LÝ/

[EN] indicator diagram

[VI] giản đồ chỉ thị

Từ điển ô tô Anh-Việt

indicator diagram

(a) Biểu đồ áp suất (xylanh) , (b) Đèn báo rẽ.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

indicator diagram /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Indikatordiagramm

[EN] indicator diagram

[FR] diagramme d' indicateur

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

indicator diagram

biểu đồ chỉ đạo

indicator diagram

biểu đồ chỉ thị

indicator diagram

biểu đồ thi công

indicator diagram

giản đồ chỉ dẫn

indicator diagram

đồ thị chỉ thị

indicator diagram

đồ thị thi công

indicator diagram

sơ đồ chỉ dẫn

indicator diagram

sơ đồ chỉ thị

indicator diagram /toán & tin/

biểu đồ chỉ thị

indicator diagram /toán & tin/

đồ thị chỉ thị

indicator diagram /toán & tin/

sơ đồ chỉ thị