TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

infiltration

Sự thẩm thấu

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

sự thấm lọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự rỉ qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thấm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ngấm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thâm nhập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thâm nhiễm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

infiltration

Infiltration

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

KTC_NƯỚC infiltration

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

percolation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

seepage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

infiltration

Infiltration

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Durchfluss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einsickerung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einstau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Versickerung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

infiltration

infiltration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Durchfluss,Einsickerung,Einstau,Infiltration,Versickerung /SCIENCE/

[DE] Durchfluss; Einsickerung; Einstau; Infiltration; Versickerung

[EN] infiltration; percolation; seepage

[FR] infiltration

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Infiltration /[infdtra'tsio:n], die; -, -en/

(Fachspr ) sự rỉ qua; sự thấm vào; sự ngấm vào (das Eindringen, Einsickem, Ein strömen);

Infiltration /[infdtra'tsio:n], die; -, -en/

(tư tưởng, quan niệm V V ) sự thâm nhập (Unterwanderung);

Infiltration /[infdtra'tsio:n], die; -, -en/

(Med ) sự thâm nhiễm;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Infiltration /f/P_LIỆU/

[EN] KTC_NƯỚC infiltration

[VI] sự thấm lọc (chất độc)

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Infiltration

[DE] Infiltration

[VI] Sự thẩm thấu

[EN] 1. The penetration of water through the ground surface into sub-surface soil or the penetration of water from the soil into sewer or other pipes through defective joints, connections, or manhole walls. 2. The technique of applying large volumes of waste water to land to penetrate the surface and percolate through the underlying soil. (See: percolation.)

[VI] 1. Sự thấm nước xuyên qua mặt đất vào lớp đất dưới bề mặt hay sự thấm nước từ đất vào trong cống rãnh hay những đường ống khác qua những mối hàn kém, những chỗ nối hay qua thành tường miệng cống. 2. Kỹ thuật đổ một lượng lớn nước thải trên mặt đất để nó xuyên qua bề mặt thấm vào lớp đất bên dưới. (Xem: sự chiết thấm.)