Việt
Isulin
Insulin
insulin.
dược phẩm chứa insulin dành cho hênh nhân tiểu đường
Anh
insulin
human
Đức
menschlich
Pháp
insuline
humaine
Insulin,menschlich /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Insulin, menschlich
[EN] insulin, human
[FR] insuline, humaine
Insulin /[inzu'liin], das; -s/
Insulin;
dược phẩm chứa insulin dành cho hênh nhân tiểu đường;
Insulin /n -s (sinh lí, dược)/
[EN] Insulin
[VI] Insulin
[DE] Insulin
[EN] insulin
[VI] Isulin
[FR] insuline